Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有田雅明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有明 ありあけ
bình minh (đặc biệt là từ ngày 16 âm lịch trở đi)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
有り明け ありあけ
hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm