服役
ふくえき「PHỤC DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hình phạt trong quân đội; sự phục dịch; sự ngồi tù
ディーン
は
若
い
時
、
銀行強盗
の
一味
として
服役
していた
Hồi còn trẻ, Dean đã từng bị ngồi tù vì tội cướp nhà băng.
いつだったか、
ダン
は
刑務所
で
服役
していた
Vào một thời gian nào đó tôi không rõ nhưng Dan đã từng bị đi tù.
Phục dịch.

Từ đồng nghĩa của 服役
noun
Bảng chia động từ của 服役
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 服役する/ふくえきする |
Quá khứ (た) | 服役した |
Phủ định (未然) | 服役しない |
Lịch sự (丁寧) | 服役します |
te (て) | 服役して |
Khả năng (可能) | 服役できる |
Thụ động (受身) | 服役される |
Sai khiến (使役) | 服役させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 服役すられる |
Điều kiện (条件) | 服役すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 服役しろ |
Ý chí (意向) | 服役しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 服役するな |