Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服薬 ふくやく
phục dược.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
薬指 くすりゆび
ngón áp út.
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống