Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日年鑑
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up