Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日広告社
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
広告 こうこく
quảng cáo
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)