Các từ liên quan tới 本行寺 (千葉市)
千葉 ちば
thành phố Chiba
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
本葉 ほんば もとは ほんよう もと は
Lá ở cây gần gốc hoặc thân cây.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím