Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱五四
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
四当五落 よんとうごらく
ngủ 4 tiếng thì đỗ 5 tiếng thì trượt (chỉ sự cạnh tranh khốc liệt kỳ thi đại học)
四肢五体 ししごたい
toàn bộ cơ thể
四分五裂 しぶんごれつ しぶごれつ
sự chia thành nhiều phần
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.
四書五経 ししょごきょう
Tứ Thư Ngũ Kinh (9 tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam