Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱家角鎮
角家 かどや
nhà nằm ở góc phố, nhà góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鎮護国家 ちんごこっか
bảo vệ tinh thần của nhà nước
好角家 こうかくか
người hâm mộ sumo
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp