老朽 ろうきゅう
tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát
朽壊 きゅうかい
mục rữa và vỡ vụn
朽廃 きゅうはい
mục nát; sự đổ nát
朽ち葉 くちば
lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát
老朽化 ろうきゅうか
lão hóa, hao mòn, suy thoái