材料力学
ざいりょうりきがく「TÀI LIÊU LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Cơ học vật liệu
この
橋
の
設計
には、
材料力学
の
原理
が
応用
されている。
Nguyên lý cơ học vật liệu đã được áp dụng trong thiết kế của cây cầu này.

材料力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 材料力学
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
バイオミメティックス材料 バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh