Các từ liên quan tới 来た、見た、勝った
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見看った みとった
Trông nom
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
食った食った くったくった
Đánh chén say sưa
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand