Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東アジア共同体
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
東アジア ひがしアジア
Đông Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東南アジア とうなんアジア
Đông Nam Á
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…