Các từ liên quan tới 東京都中央卸売市場食肉市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
卸売市場 おろしうりしじょう
thị trường buôn sỉ; chợ sỉ, chợ bán sỉ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.