Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京金融市場
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
国際金融市場 こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
東京株式市場 とうきょうかぶしきしじょう
thị trường chứng khoán Tokyo.