Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東急田園都市線
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê