Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
政局 せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ