Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
聖地 せいち
phúc địa
遠地 えんち おんち
vùng đất xa; nới xa, chỗ xa; một điểm ở xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á