Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下知 げじ げち げぢ
sự hạ lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới