Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松林 まつばやし
rừng thông.
ズボンした ズボン下
quần đùi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
下見 したみ
sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
見に入る 見に入る
Nghe thấy
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon