Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下達夫
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
下学上達 かがくじょうたつ かがくしょうたつ
beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning