Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松前家記
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前記 ぜんき
sự ghi ở phần trên; điều đã nêu trên, mục đã ghi bên trên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
家の前 いえのまえ
trước nhà.
松前漬け まつまえずけ まさきづけ
matsumae dầm giấm
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định