Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本民芸館
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
松濤館流 しょうとうかんりゅう
một lưu phái karate lớn trên thế giới do funakoshi gichin sáng lập trên sự kế thừa hai môn phái nổi tiếng là shōrin-ryū và shōrei-ryū có nguồn gốc từ shuri-te
手芸本 しゅげいほん
sách thủ công
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người