Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林立 りんりつ
sự đứng sát nhau; sự san sát.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
林立する りんりつ
đứng bên nhau san sát; san sát
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
夫を立てる おっとをたてる
đối xử với chồng một cách tôn trọng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng