Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
枝折り戸 しおりど
làm vườn cổng thành hình (của) những nhánh và những cành con
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
枝 えだ し
cành cây
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.