Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
政見 せいけん
chính kiến.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
柴 しば
bụi cây; củi
政見放送 せいけんほうそう
sự tuyên bố chính kiến.