株元
かぶもと「CHU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Gốc cây

株元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
単元未満株 たんげんみまんかぶ
lô lẻ
単元株制度 たんげんかぶせーど
hệ thống đơn vị cổ phiếu
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).