Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株式会社立学校
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
株式会社インターネットイニシアティブ かぶしきかいしゃインターネットイニシアティブ
nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên của nhật bản
株式会社化 かぶしきがいしゃか
demutualization, becoming incorporated
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.