Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根入れ深さ
根深 ねぶか
Welsh onion (species of scallion, Allium fistulosum)
根深汁 ねぶかじる
súp miso hành lá
根深い ねぶかい
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
深入り ふかいり
đi sâu vào trong
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).