Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
書風 しょふう
gọi tên (của) chữ viết hoặc chữ viết đẹp
風流 ふうりゅう
luồng gió
彼岸西風 ひがんにし
westerly wind blowing around the time of the spring equinox
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế