Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸流 (書風)
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
書風 しょふう
gọi tên (của) chữ viết hoặc chữ viết đẹp
風流 ふうりゅう
luồng gió
彼岸西風 ひがんにし
westerly wind blowing around the time of the spring equinox
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện