Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天然水 てんねんすい
nước tự nhiên, nước chưa qua xử lý, nước suối
天然 てんねん
thiên nhiên
天然のノビル てんねんのノビル
hành tăm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水蜜桃 すいみつとう すいみつもも
quả đào trắng
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac