Kết quả tra cứu 案の定
Các từ liên quan tới 案の定
案の定
あんのじょう
「ÁN ĐỊNH」
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán
案
の
定
の
結果
だ
Kết quả đúng như dự đoán
案
の
定彼
は
遅
れて
来
た。
Quả nhiên anh ta đến muộn. .
◆ Sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính
案
の
定彼
は
遅
れて
来
た。
Quả nhiên anh ta đến muộn. .
張
っていたら、
案
の
定容疑者
が
現
れた。
Tôi phục sẵn và kẻ bị tình nghi xuất hiện đúng như tôi nghĩ

Đăng nhập để xem giải thích