案の定
あんのじょう「ÁN ĐỊNH」
☆ Cụm từ, trạng từ
Quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán
案
の
定
の
結果
だ
Kết quả đúng như dự đoán
案
の
定彼
は
遅
れて
来
た。
Quả nhiên anh ta đến muộn. .
Sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính
案
の
定彼
は
遅
れて
来
た。
Quả nhiên anh ta đến muộn. .
張
っていたら、
案
の
定容疑者
が
現
れた。
Tôi phục sẵn và kẻ bị tình nghi xuất hiện đúng như tôi nghĩ

Từ đồng nghĩa của 案の定
adverb
Từ trái nghĩa của 案の定
案の定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案の定
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị
予定案 よていあん
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
暫定案 ざんていあん
kế hoạch tạm thời
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án