協定案
きょうていあん「HIỆP ĐỊNH ÁN」
☆ Danh từ
Thỏa thuận; đề nghị

協定案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協定案
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
妥協案 だきょうあん
bản thỏa hiệp
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
予定案 よていあん
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
案の定 あんのじょう
quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán