Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜島地震
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ