Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桝元
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
雨水桝 うすいます
giếng (thu) nước mưa đường phố, miệng rãnh (trên đường phố)
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
桝型ブロック ますかたブロック
khối V rãnh vuông chuẩn
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ