Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
夏期手当 かきてあて
tiền thưởng vào mùa hè.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
棚 たな
cái giá
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn