Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác