Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検見法
検見 けみ けんみ
Edo period inspection of rice plants
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査法 けんさほう
phương pháp điều tra
検影法 けんかげほー
sự soi màng lưới
検圧法 けんあつほー
cách đo áp lực