Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樟樹市
樟 くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
犬樟 いぬぐす イヌグス
Machilus thunbergii (species of laurel)
樟脳 しょうのう
long não
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion