Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模造紙
もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模造刀 もぞうとう
thanh kiếm giả
模造者 もぞうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
「MÔ TẠO CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích