Các từ liên quan tới 横山隆俊 (男爵)
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
khoai tây Irish Cobbler
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
núi đực (ngọn núi gồ ghề hơn của một cặp núi)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora