Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横滑り防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
滑り止め すべりどめ すべりとめ
những dây chuyền săm; thiết bị anti - má phanh; sao lưu đo; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
防止 ぼうし
phòng cháy