樹立
じゅりつ「THỤ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên.

Bảng chia động từ của 樹立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 樹立する/じゅりつする |
Quá khứ (た) | 樹立した |
Phủ định (未然) | 樹立しない |
Lịch sự (丁寧) | 樹立します |
te (て) | 樹立して |
Khả năng (可能) | 樹立できる |
Thụ động (受身) | 樹立される |
Sai khiến (使役) | 樹立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 樹立すられる |
Điều kiện (条件) | 樹立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 樹立しろ |
Ý chí (意向) | 樹立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 樹立するな |
樹立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹立
外交関係を樹立する がいこうかんけいをじゅりつする
thiết lập quan hệ ngoại giao
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.