Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋頭区
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
橋 きょう はし
cầu