機内食
きないしょく「KI NỘI THỰC」
☆ Danh từ
Bữa ăn trên máy bay

機内食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機内食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
内食 ないしょく うちしょく
việc ăn ở nhà
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
機内 きない
bên trong máy bay