Các từ liên quan tới 機能的自立度評価法
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
性能評価 せいのうひょうか
đánh giá tính năng
自己評価 じこひょうか
tự đánh giá
評価制度 ひょうかせいど
hệ thống đánh giá
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
ヒューリスティック評価法 ヒューリスティックひょーかほー
phương pháp đánh giá heuristic