Các từ liên quan tới 歌ごよみ お夏清十郎
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
ご詠歌 ごえいか
bài hát tôn vinh đức Phật.
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
歌詠み うたよみ
người sáng tác tanka
組み歌 くみうた
sự hỗn tạp (của) những bài hát (tiếng nhật)