Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正四位
四位 しいい
vị trí thứ 4
正位 せいい せいくらい
sửa chữa sự định vị (vị trí); sửa chữa vị trí
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分位 しぶんい
tứ phân vị
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正常位 せいじょうい
vị trí bình thường (lấy dáng điệu); vị trí truyền giáo
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba