Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正岡真二
真正 しんせい
chân chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
真正午 しんしょうご
giờ ngọ thật sự; đúng ngọ theo thiên văn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.