Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正経 せいきょう せいけい
luật lệ (của) kinh thánh
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
正中神経 しょうちゅうしんけい
dây thần kinh giữa