Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正面通
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
被削面 ひ削面
mặt gia công
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước
脇正面 わきじょうめん ワキしょうめん
side seating (to stage right in noh)
中正面 なかじょうめん
corner seating (noh), facing the corner pillar
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt